Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bí thư


secrétaire; secrétaire particulier
Bí thư sứ quán
secrétaire d'ambassade
Bí thư thứ nhất của một đảng
premier secrétaire d'un parti politique
Bí thư của chủ tịch hội đồng bộ trưởng
secrétaire particulier du président du Conseil des ministres
ban bí thư
secrétariat (d'un parti politique)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.